Anh
ephemeris
Đức
Ephemeriden
Ephemeride
Pháp
éphéméride
éphéméride /SCIENCE/
[DE] Ephemeriden
[EN] ephemeris
[FR] éphéméride
éphéméride [efemdRid] n. f. 1. Biên nhật sử, nhật ký (ghi lại những gì xảy ra trong cùng ngày). 2. Lịch bóc hàng ngày. 3. Plur. Lịch thiên văn.