TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhàm

nhàm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhàm

langwierig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ermüdend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zielen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinzielen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bezwecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgegriffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgegriffen /a/

1. rách nát, hỏng, mòn, sàn, cũ, mô; 2. nhàm, sáo, dung tục, tầm thưòng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhàm

langwierig (a), ermüdend (a); cái nhàm alte Geschichte f

nhàm

1) zielen vt, hinzielen vt, bezwecken vt; anh muốn nhàm cái gì? was bezwecken Sie damit?;

2) (không ra gì) chảng ăn nhàm gì ergebnislos (a), erfolglos (a), fruchtlos (a); zu keinem Resultat gelangen