TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bezwecken

có mục đích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mục đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chủ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bezwecken

aim

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bezwecken

bezwecken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die verschiedenen Desinfektionsverfahren bezwecken also die Abtötung oder Inaktivierung von krankheitserregenden (pathogenen) Mikroorganismen.

Các phương pháp khử trùng khác nhau đều nhằm vào mục đích diệt hoặc làm vô hiệu hoạt động của vi sinh vật gây bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktionen, die soziale Reformen bezwecken

những hoạt động với mục đích thực hiện cuộc cải cách xã hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezwecken /[ba'tsvekan] (sw. V.; hat)/

có mục đích; có chủ định (beabsichtigen);

Aktionen, die soziale Reformen bezwecken : những hoạt động với mục đích thực hiện cuộc cải cách xã hội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezwecken /vt/

có mục đích.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bezwecken

aim