TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chủ định

có chủ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắp tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mục đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có chủ định

bezwecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsätzlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mutwillig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch kann das Eigenlenkverhalten des Fahrzeugs gezielt beeinflusst werden.

Bằng cách này hiệu ứng tự lái của xe có thể được ảnh hưởng có chủ định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktionen, die soziale Reformen bezwecken

những hoạt động với mục đích thực hiện cuộc cải cách xã hội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chủ định /I a/

chủ tâm, cổ ý, rắp tâm, định bụng, có chủ định; II adv [một cách] cô ý, chủ tâm, cố tình, dụng tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezwecken /[ba'tsvekan] (sw. V.; hat)/

có mục đích; có chủ định (beabsichtigen);

những hoạt động với mục đích thực hiện cuộc cải cách xã hội. : Aktionen, die soziale Reformen bezwecken

vorsätzlich /[-ZEtshx] (Adj.)/

có chủ định; cố ý; rắp tâm;

mutwillig /(Adj.)/

chủ tâm; cố ý; rắp tâm; có chủ định;

willentlich /[Vilantlix] (Adj.) (geh.)/

dự định; định bụng; có chủ định; cố ý; cô' tình;