Việt
tinh nghịch
hiếu động
nhanh nhẹn
chủ tâm
cố ý
rắp tâm
hoạt bát
ngỗ nghịch
có chủ định
nhẹ dạ
nông nổi
Anh
vexatious
Đức
mutwillig
böswillig
rechtsmissbräuchlich
schikanös
Pháp
vexatoire
böswillig,mutwillig,rechtsmissbräuchlich,schikanös /RESEARCH/
[DE] böswillig; mutwillig; rechtsmissbräuchlich; schikanös
[EN] vexatious
[FR] vexatoire
mutwillig /(Adj.)/
chủ tâm; cố ý; rắp tâm; có chủ định;
(veraltend) tinh nghịch; hiếu động; nhanh nhẹn; nhẹ dạ; nông nổi (leichtsinnig, leichtfertig);
mutwillig /a/
1. tinh nghịch, hiếu động, nhanh nhẹn, hoạt bát, ngỗ nghịch; mutwillig e Streiche trò nghịch ngỢm; 2. chủ tâm, cố ý, rắp tâm; có chủ định.