TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schikanös

thâm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nham hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học búa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nan giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schikanös

vexatious

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schikanös

schikanös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

böswillig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutwillig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rechtsmissbräuchlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schikanös

vexatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

böswillig,mutwillig,rechtsmissbräuchlich,schikanös /RESEARCH/

[DE] böswillig; mutwillig; rechtsmissbräuchlich; schikanös

[EN] vexatious

[FR] vexatoire

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schikanös /a/

1. thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, khoảnh độc, thâm hiểm; 2. học búa, nan giải.