Anh
vexatious
Đức
böswillig
mutwillig
rechtsmissbräuchlich
schikanös
Pháp
vexatoire
vexatious /RESEARCH/
[DE] böswillig; mutwillig; rechtsmissbräuchlich; schikanös
[EN] vexatious
[FR] vexatoire
: (tt) : lảm phật ý, (gây) phiền nhiễu, phiên hà [L] vexatious actions - lạm dụng thù tục tài phán. Theo đơn thình cầu cùa cõng to viên (viện kiêm sát), một người sinh tụng có thé bị bắt buộc phải xin phép tòa án cho phép di kiện,