Anh
vexatious
Đức
böswillig
mutwillig
rechtsmissbräuchlich
schikanös
Pháp
vexatoire
Procédé vexatoire
Cách thức gây phiền hà.
vexatoire /RESEARCH/
[DE] böswillig; mutwillig; rechtsmissbräuchlich; schikanös
[EN] vexatious
[FR] vexatoire
vexatoire [veksatwaR] adj. Làm phiền nhiễu, gây phiền hà. Procédé vexatoire: Cách thức gây phiền hà.