Việt
chủ tâm
cổ ý
rắp tâm
định bụng
có chủ định
cổ ý /I a/
chủ tâm, cổ ý, rắp tâm, định bụng, có chủ định; II adv [một cách] cô ý, chủ tâm, cố tình, dụng tâm.