Việt
radi
Ra
Rádium ra di.
Rechtsanwalt luật sư
trạng sư.
tên côn đồ
kẻ vô lại
kẻ gây rôì
Anh
Đức
Ra /bau. ke [ra'bauka], der; -n, -n (ugs.)/
tên côn đồ; kẻ vô lại; kẻ gây rôì;
Rádium (hóa) ra di.
Rechtsanwalt luật sư, trạng sư.
Ra /nt (Radium)/HOÁ/
[EN] Ra (radium)
[VI] radi, Ra