Ra /bau. ke [ra'bauka], der; -n, -n (ugs.)/
tên côn đồ;
kẻ vô lại;
kẻ gây rôì;
Hooligan /[ hu:lign], der; -s, -s/
tên du côn;
tên lưu manh;
tên côn đồ (Rowdy);
Strolch /[Jtrolg], der; -[e]s, -e/
(abwertend) kẻ lang thang;
kẻ cầu bơ cầu bất;
kẻ lưu manh;
tên côn đồ;
tên vô lại;