Việt
kẻ lang thang
kẻ lưu manh
kẻ cầu bơ cầu bát
kẻ quần manh áo rách.
kẻ cầu bơ cầu bất
tên côn đồ
tên vô lại
chú bé quây phá
chú bé nghịch ngợm
Đức
Strolch
Strolch /[Jtrolg], der; -[e]s, -e/
(abwertend) kẻ lang thang; kẻ cầu bơ cầu bất; kẻ lưu manh; tên côn đồ; tên vô lại;
(fam schetzh ) chú bé quây phá; chú bé nghịch ngợm (Schlingel);
Strolch /m -(e)s, -e/
kẻ lang thang, kẻ cầu bơ cầu bát, kẻ lưu manh, kẻ quần manh áo rách.