Việt
kẻ lưu manh
kẻ lang thang
kẻ du côn
kẻ càn quấy
người thích bạo lực
kẻ cầu bơ cầu bất
tên côn đồ
tên vô lại
kẻ cầu bơ cầu bát
kẻ quần manh áo rách.
Đức
Strolch
Rowdy
Strolch /m -(e)s, -e/
kẻ lang thang, kẻ cầu bơ cầu bát, kẻ lưu manh, kẻ quần manh áo rách.
Rowdy /[raudi], der, -s, -s [...di:s] (abwertend)/
kẻ du côn; kẻ càn quấy; kẻ lưu manh; người thích bạo lực;
Strolch /[Jtrolg], der; -[e]s, -e/
(abwertend) kẻ lang thang; kẻ cầu bơ cầu bất; kẻ lưu manh; tên côn đồ; tên vô lại;