Việt
kẻ du côn
kẻ càn quấy
kẻ lưu manh
người thích bạo lực
Đức
Rowdy
Rowdy /[raudi], der, -s, -s [...di:s] (abwertend)/
kẻ du côn; kẻ càn quấy; kẻ lưu manh; người thích bạo lực;