TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ cầu bơ cầu bất

kẻ cầu bơ cầu bất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ lêu lổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ lưu manh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên côn đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên vô lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kê lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ma cà bông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẻ cầu bơ cầu bất

Vagabund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

LandStreicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derLandstreicherin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strolch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vagabund /m -en, -en/

kê lang thang, kẻ cầu bơ cầu bất, kẻ lêu lổng, đồ ma cà bông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

LandStreicher,derLandstreicherin /die; -, -nen/

kẻ lang thang; kẻ cầu bơ cầu bất; kẻ lêu lổng;

Vagabund /[vaga'bont], der; -en, -en (veral tend)/

kẻ lang thang; kẻ lêu lổng; kẻ cầu bơ cầu bất (Landsưeicher, Herumtreiber);

Strolch /[Jtrolg], der; -[e]s, -e/

(abwertend) kẻ lang thang; kẻ cầu bơ cầu bất; kẻ lưu manh; tên côn đồ; tên vô lại;