Việt
kẻ lang thang
kẻ cầu bơ cầu bất
kẻ lêu lổng
Đức
LandStreicher
derLandstreicherin
LandStreicher,derLandstreicherin /die; -, -nen/
kẻ lang thang; kẻ cầu bơ cầu bất; kẻ lêu lổng;