Pennbruder /der (ugs. abwertend)/
kẻ lang thang;
kẻ lêu lỏng (Stadt-, Landsttei- cher);
Tramp /[tremp; älter: tramp], der; -s, -s/
kẻ lang thang;
người lang thang tìm việc (ở vùng Bắc Mỹ);
LandStreicher,derLandstreicherin /die; -, -nen/
kẻ lang thang;
kẻ cầu bơ cầu bất;
kẻ lêu lổng;
Vagabund /[vaga'bont], der; -en, -en (veral tend)/
kẻ lang thang;
kẻ lêu lổng;
kẻ cầu bơ cầu bất (Landsưeicher, Herumtreiber);
stromer /der; -s, - (ugs. abwertend)/
kẻ lêu lổng;
kẻ lang thang;
kẻ du thử du thực (Landstreicher);
Fechtbruder /der (veraltend)/
kẻ lang thang;
người ăn xin;
người ăn mày lang thang;
Herumtreiber /der (ugs.)/
(abwertend) kẻ lang thang;
kẻ cầu bơ cầu bâ' t;
kẻ lêu lổng;
Haderlump /der; -en, -en (österr. abwer tend)/
người ăn mặc rách rưới;
kẻ lang thang;
kẻ lêu lổng;
đồ rác rưởi;
Strolch /[Jtrolg], der; -[e]s, -e/
(abwertend) kẻ lang thang;
kẻ cầu bơ cầu bất;
kẻ lưu manh;
tên côn đồ;
tên vô lại;