Việt
người ăn xin
người ăn mày lang thang
kẻ lang thang
Đức
Fechterin
Fechtbruder
Fechterin /die; -, -nen/
(veraltet) người ăn xin; người ăn mày lang thang (Fecht bruder);
Fechtbruder /der (veraltend)/
kẻ lang thang; người ăn xin; người ăn mày lang thang;