Việt
người ăn xin
hành khất
ngưòi hành khất.
ngưòi nghèo
bần nông
cô nông.
ngưôi nghèo
ngưôi hành khất
có nông
bần nông.
người ăn mày lang thang
người ăn mày
kẻ lang thang
Đức
Pracher
Habenichts
Hungerleider
Fechterin
Bettelmann
Fechtbruder
Fechterin /die; -, -nen/
(veraltet) người ăn xin; người ăn mày lang thang (Fecht bruder);
Bettelmann /der (PI. ...leute) (veraltet)/
người ăn xin; người ăn mày; hành khất (Bettler);
Fechtbruder /der (veraltend)/
kẻ lang thang; người ăn xin; người ăn mày lang thang;
Pracher /m -s, = (thổ ngữ)/
người ăn xin (tót bụng), ngưòi hành khất.
Habenichts /m = u -es, -e/
ngưòi nghèo, người ăn xin, hành khất, bần nông, cô nông.
Hungerleider /m -s, =/
ngưôi nghèo, người ăn xin, ngưôi hành khất, có nông, bần nông.