instmann /m -(e)s, -leute/
bần nông, tá điền.
Ackerknecht /m -(e)s, -e/
cô nông, bần nông; -
Armbauer /m -n u -s, -n/
bần nông, nông dân nghèo.
Hoiarbeiter /m -s, =/
công nhân dọn sân vưôn, bần nông, có nông;
Habenichts /m = u -es, -e/
ngưòi nghèo, người ăn xin, hành khất, bần nông, cô nông.