TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tá điền

tá điền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hậu sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lĩnh canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựởi cấy rẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần nông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cấy rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông nô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tá điền

Hintersasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pachtleute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pachtbauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Instmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kätner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Instmann /der; -[e]s, ...leute (früher)/

bần nông; tá điền (Inste);

Kätner /der; -s, -/

người cấy rẽ; tá điền;

Hintersasse /der; -n, -n (hist.)/

cố nông; tá điền; nông nô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pachtleute /pl/

nhũng] người thuê, tá điền;

Hintersasse /m -n, -n/

1. cố nông, tá điền; 2. (cổ) ngưòi hậu sinh.

Pachtbauer /m -n u -s/

tá điền, ngưòi lĩnh canh, ngựởi cấy rẽ.