Việt
người thuê
tá điền
ngưôi đặt mua
ngưòi mua dài hạn
ngưòi mượn.
bên thuê
người thuê nhà
người thuê .
Anh
renter
tenant
Đức
Mieterin
Pachtleute
Abonnentin
Parte
Mieter
Parte /die; -, -n (landsch.)/
bên thuê; người thuê (Mietpartei);
Mieter /[ìnẼtar], der; -s, -; Mie.te.rin, die; -, -nen/
người thuê; người thuê nhà;
người thuê (nhà, đất)
Mieterin /f =, -nen/
người thuê (nũ).
Pachtleute /pl/
nhũng] người thuê, tá điền;
Abonnentin /f =, -nen/
1. ngưôi đặt mua, ngưòi mua dài hạn; 2. người thuê, ngưòi mượn.