Việt
tá điền
cố nông
người thuê
ngưòi hậu sinh.
ngưòi lĩnh canh
ngựởi cấy rẽ.
bần nông
người cấy rẽ
nông nô
Đức
Hintersasse
Pachtleute
Pachtbauer
Instmann
Kätner
Instmann /der; -[e]s, ...leute (früher)/
bần nông; tá điền (Inste);
Kätner /der; -s, -/
người cấy rẽ; tá điền;
Hintersasse /der; -n, -n (hist.)/
cố nông; tá điền; nông nô;
Pachtleute /pl/
nhũng] người thuê, tá điền;
Hintersasse /m -n, -n/
1. cố nông, tá điền; 2. (cổ) ngưòi hậu sinh.
Pachtbauer /m -n u -s/
tá điền, ngưòi lĩnh canh, ngựởi cấy rẽ.