Việt
cố nông
tá điền
ngưòi hậu sinh.
nông nô
người tạm cư
Đức
Hintersasse
Hintersasse /der; -n, -n (hist.)/
cố nông; tá điền; nông nô;
(Schweiz ) người tạm cư (không có quyền công dân);
Hintersasse /m -n, -n/
1. cố nông, tá điền; 2. (cổ) ngưòi hậu sinh.