Việt
người thuê nhà
Chủ hộ hay chủ gia đình
người thuê
ngưòi thuê
tá điền.
Anh
lodger
tenant
Renter
Tenant
Householder
Head of Household
Đức
Mieter
Inwohner
Hauspartei
Mieter /m -s, =/
ngưòi thuê, người thuê nhà, tá điền.
Inwohner /der; -s, -/
(österr ) người thuê nhà (Mieter);
Hauspartei /die (österr.)/
người thuê nhà (Mietpartei);
Mieter /[ìnẼtar], der; -s, -; Mie.te.rin, die; -, -nen/
người thuê; người thuê nhà;
Người thuê nhà
Householder,Head of Household
Người thuê nhà, Chủ hộ hay chủ gia đình
lodger /xây dựng/
tenant /xây dựng/
lodger, tenant