Việt
người thuê nhà
ngưòi thuê
tá điền.
người thuê
Đức
Mieter
Mieter /[ìnẼtar], der; -s, -; Mie.te.rin, die; -, -nen/
người thuê; người thuê nhà;
Mieter /m -s, =/
ngưòi thuê, người thuê nhà, tá điền.