Việt
ngưôi nghèo
người ăn xin
ngưôi hành khất
có nông
bần nông.
người nghèo khổ
cố’ nông
bần nông
Đức
Hungerleider
Hungerleider /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người nghèo khổ; cố’ nông; bần nông;
Hungerleider /m -s, =/
ngưôi nghèo, người ăn xin, ngưôi hành khất, có nông, bần nông.