Việt
người nghèo khổ
cố’ nông
bần nông
người nông dân không có ruộng đất
Đức
Hungerleider
Häusler
Hungerleider /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người nghèo khổ; cố’ nông; bần nông;
Häusler /der; -s, - (veraltet)/
người nông dân không có ruộng đất; cố’ nông; bần nông;