Việt
kẻ lang thang
kẻ lêu lổng
ngưòi ăn mặc rách rưói
người ăn mặc rách rưới
đồ rác rưởi
Đức
Haderlump
Haderlump /der; -en, -en (österr. abwer tend)/
người ăn mặc rách rưới; kẻ lang thang; kẻ lêu lổng; đồ rác rưởi;
Haderlump /m -en, -en/
ngưòi ăn mặc rách rưói, kẻ lang thang, kẻ lêu lổng; Hader