Keib /der; -en, -en (schwäb., Schweiz, mundartl.)/
(từ chửi) đồ đê tiện;
đồ rác rưởi (Lump, gemeiner Kerl);
Kacke /[’kaka], die; - (derb)/
vật vô giá trị;
đồ rác rưởi;
(thô tục) có điều khó chịu, có chuyện bực mình. : die Kacke ist am Dampfen
Haderlump /der; -en, -en (österr. abwer tend)/
người ăn mặc rách rưới;
kẻ lang thang;
kẻ lêu lổng;
đồ rác rưởi;