Việt
cứt
phân
khẩu ngữ
tục
chuyện xấu xa
điều khó chịu.
vật vô giá trị
đồ rác rưởi
Đức
Kacke
die Kacke ist am Dampfen
(thô tục) có điều khó chịu, có chuyện bực mình.
Kacke /[’kaka], die; - (derb)/
cứt; phân (Kot);
vật vô giá trị; đồ rác rưởi;
die Kacke ist am Dampfen : (thô tục) có điều khó chịu, có chuyện bực mình.
Kacke /f =, -n (/
1. cứt, phân; 2. chuyện xấu xa, điều khó chịu.