TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kacke

cứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện xấu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khó chịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ rác rưởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kacke

Kacke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kacke ist am Dampfen

(thô tục) có điều khó chịu, có chuyện bực mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kacke /[’kaka], die; - (derb)/

cứt; phân (Kot);

Kacke /[’kaka], die; - (derb)/

vật vô giá trị; đồ rác rưởi;

die Kacke ist am Dampfen : (thô tục) có điều khó chịu, có chuyện bực mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kacke /f =, -n (/

1. cứt, phân; 2. chuyện xấu xa, điều khó chịu.