Schiss /der; -es, -e (PI. selten)/
(thô tục) cứt (Kot);
Scheißdreck /der (salopp abwertend)/
cứt (Kot);
Kacke /[’kaka], die; - (derb)/
cứt;
phân (Kot);
Exkrement /[ekskre'ment], das; -[e]s, -e (meist PI.) (bildungsspr.)/
cứt;
phân (Aus scheidung, Kot);
Fäzes /[ fe:tse:s] (PL) (Med.)/
phân;
cứt (Kot, Ausscheidungen);
Scheiße /[’Jaiso], die; - (derb)/
cứt;
phân (Kot);
một đống cứt : ein Haufen Scheiße (ai) đang lâm vào tình thế tồi tệ : (jmdm.) steht die Scheiße bis zum Hals giúp ai thoát khỏi tình thế khó khăn : jmdn. aus der Scheiße ziehen đã vượt qua khố khăn lớn nhất : aus der [größten] Scheiße [heraus] sein vu không, bôi nhọ (ai, điều gì) : (jmdm., etw.) durch die Scheiße ziehen đang ở trong tình thế rất khó khăn, đang ở trong tình trạng vô cùng tồi tệ : in der Scheiße sitzen/stecken vu không, xuyên tạc, bôi nhọ ai (điều gì). (abwertend) vật kém cỏi, vật vô giá trị, chuyện rác rưởi : jmdn., etw. mit Scheiße bewerfen làm chuyện bậy bạ. : Scheiße bauen
Ge /schmeiß, das; -es/
(Jägerspr ) phân;
cứt (chim);