Việt
rác bẩn
bùn nhơ
phân
s
rác ruổi
phân cút
Đức
Kot
durch den Kot ziehen, j-n in den Kot ziehen [zerren, treten]
làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.
Kot /[ko:t], der; -[e]s, -e u. -s (PI. selten) (geh.)/
phân (Exkrement);
(veraltend) rác bẩn; bùn nhơ;
Kot /m -(e/
1. rác bẩn, rác ruổi, bùn nhơ; 2. phân cút, phân; ♦ ỹ-n durch den Kot ziehen, j-n in den Kot ziehen [zerren, treten] làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.