TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bùn nhơ

bùn nhơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác ruổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bùn nhơ

Kot

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlamm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlam- masse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Morast

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch den Kot ziehen, j-n in den Kot ziehen [zerren, treten]

làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kot /m -(e/

1. rác bẩn, rác ruổi, bùn nhơ; 2. phân cút, phân; ♦ ỹ-n durch den Kot ziehen, j-n in den Kot ziehen [zerren, treten] làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kot /[ko:t], der; -[e]s, -e u. -s (PI. selten) (geh.)/

(veraltend) rác bẩn; bùn nhơ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bùn nhơ

Kot m, Schlamm m, Schlam- masse f, Morast m