Việt
s
rác bẩn
rác ruổi
bùn nhơ
phân cút
phân
Đức
Kot
durch den Kot ziehen, j-n in den Kot ziehen [zerren, treten]
làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.
Kot /m -(e/
1. rác bẩn, rác ruổi, bùn nhơ; 2. phân cút, phân; ♦ ỹ-n durch den Kot ziehen, j-n in den Kot ziehen [zerren, treten] làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen.