Việt
khẩu ngữ
cách nói thông dụng
lối nói phổ thông
tục
cứt
phân
chuyện xấu xa
điều khó chịu.
Đức
Umgangssprache
Kolloquialismus
Kacke
Kacke /f =, -n (/
1. cứt, phân; 2. chuyện xấu xa, điều khó chịu.
Kolloquialismus /der, -, ...men (Sprachw.)/
cách nói thông dụng; lối nói phổ thông; khẩu ngữ;
Umgangssprache f