TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khẩu ngữ

khẩu ngữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nói thông dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối nói phổ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện xấu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khó chịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khẩu ngữ

Umgangssprache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kolloquialismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kacke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kacke /f =, -n (/

1. cứt, phân; 2. chuyện xấu xa, điều khó chịu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolloquialismus /der, -, ...men (Sprachw.)/

cách nói thông dụng; lối nói phổ thông; khẩu ngữ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khẩu ngữ

Umgangssprache f