TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umgangssprache

ngôn ngữ thường dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối nói lóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
umgangsspräche

phong cách hội thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

umgangssprache

Umgangssprache

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
umgangsspräche

umgangsspräche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgangsspräche /f =,-n/

phong cách [ngôn ngữ] hội thoại; lối viết [lài nói] nôm na.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umgangssprache /die/

(Sprachw ) ngôn ngữ thường dùng; ngôn ngữ giao tiếp;

Umgangssprache /die/

lối nói lóng (Slang);

Metzler Lexikon Philosophie

Umgangssprache

In Abgrenzung zu tradierten Fachsprachen oder den durch Wissenschaften bzw. Berufssparten geprägten Spezifizierungen stellt die U. als Sprache des alltäglichen Lebens einen für die gegenseitige Verständigung (über Alltägliches) unproblematischen Kern dar.

PP