Fatalität /die; -, -en/
điều khó chịu;
điều bực mình;
điều đau buồn;
Unan /Jiehm.lich.keit, die; -, -en (meist PL)/
điều khó chịu;
điều lo lắng;
điều phiền muôn;
chỉ gặp điều bực mình trong chuyện gì : mit etw. nur Unannehmlichkeừen haben làm ai bực bội, làm ai phiền lòng. : jmdm. Unannehmlichkeiten machen/bereiten
Trouble /[’trAbal], der; -s (ugs.)/
điều bực bội;
điều phiền muộn;
điều khó chịu (Ärger, Unannehmlichkeit[enJ);
Tort /[tort], der; -[e]s (veraltend)/
điều khó chịu;
điều bực mình;
điều phiền lòng (Kränkung, Verdruss);
Ungelegenheit /die; -, -en (meist PL)/
điều bất tiện;
điều khó chịu;
điều gây trỏ ngại;