Việt
cứt
phân.
phân
Đức
Exkrement
Exkrement /[ekskre'ment], das; -[e]s, -e (meist PI.) (bildungsspr.)/
cứt; phân (Aus scheidung, Kot);
Exkrement /n -(e)s, -e/
cứt, phân.