Việt
động từ
cứt
sự đi ỉa
sự đi cầu
sự sợ hâi
Đức
schiss
schiss /Lfis]/
động từ;
Schiss /der; -es, -e (PI. selten)/
(thô tục) cứt (Kot);
sự đi ỉa; sự đi cầu;
(o Pl ) (từ lóng) sự sợ hâi (Angst);