Stuhlgang /der (o. PL)/
sự đi cầu;
sự đại tiện (Stuhlentleerung);
Defäkation /[defeka'tsiom], die; -, -en (Med.)/
sự đi cầu;
sự đại tiện (Stuhlentleerung);
Schiss /der; -es, -e (PI. selten)/
sự đi ỉa;
sự đi cầu;
Dejektion /"die; -, -en (Med.)/
sự đi đại tiện;
sự đi cầu;
Dejekt /das; -[e]s, -e (Med )/
sự thải ra ngoài cơ thể;
sự bài tiết;
sự đi đại tiện;
sự đi cầu;