Việt
kẻ lang thang
ké lêu lổng.
kẻ lêu lỏng
người ngủ nhiều
Đức
Pennbruder
Pennbruder /der (ugs. abwertend)/
kẻ lang thang; kẻ lêu lỏng (Stadt-, Landsttei- cher);
người ngủ nhiều (Penner);
Pennbruder /m -s, -brũder/
kẻ lang thang, ké lêu lổng.