Việt
người ngủ nhiều
người thích ngủ
Đức
Pennbruder
Penner
Schlafmütze
Schlafratte
Langschlafer
Langschlafer /m -s, =/
người thích ngủ, người ngủ nhiều; -
Pennbruder /der (ugs. abwertend)/
người ngủ nhiều (Penner);
Penner /der; -s, -/
người ngủ nhiều;
Schlafmütze /die/
(ugs ) người thích ngủ; người ngủ nhiều;
Schlafratte /die (ugs.)/
người thích ngủ; người ngủ nhiều;