Việt
người thích ngủ
người ngủ nhiều
mũ ngủ
ngưôi ngủ nhiều
Đức
Langschlafer
Nachtmüfze
Schlafmütze
Schlafratte
Schlafmütze /die/
(ugs ) người thích ngủ; người ngủ nhiều;
Schlafratte /die (ugs.)/
người thích ngủ; người ngủ nhiều;
Langschlafer /m -s, =/
người thích ngủ, người ngủ nhiều; -
Nachtmüfze /í =, -n/
1. [cái] mũ ngủ; 2. người thích ngủ, ngưôi ngủ nhiều; Nacht