Việt
xem Pennbruder
ngưòi ngủ nhiều.
người lang thang
kẻ du thủ du thực
người ngủ nhiều
Đức
Penner
Penner /der; -s, -/
(từ lóng, ý khinh bỉ);
người lang thang; kẻ du thủ du thực;
người ngủ nhiều;
Penner /m, -s, =/
1. xem Pennbruder; 2. ngưòi ngủ nhiều.