Việt
tên du côn
tên lưu manh
tên côn đồ
kẻ bịp bợm
tên tội phạm
Đức
Hooligan
Ganove
Hooligan /[ hu:lign], der; -s, -s/
tên du côn; tên lưu manh; tên côn đồ (Rowdy);
Ganove /[ga'no:va], der; -n, -n (ugs. abwer tend)/
kẻ bịp bợm; tên tội phạm; tên lưu manh (Verbrecher, Betrüger);