Việt
kẻ bịp bợm
tên bợm
tên tội phạm
tên lưu manh
Đức
Ganove
Ganove /[ga'no:va], der; -n, -n (ugs. abwer tend)/
kẻ bịp bợm; tên tội phạm; tên lưu manh (Verbrecher, Betrüger);
Ganove /m -n, -n/
kẻ bịp bợm, tên bợm; [kẻ] cắp, trộm, ăn cắp, ăn trộm.