TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra

radi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Thần mặt trời của Ai-cập.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ra

RA

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Radium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Re

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

ra

Ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ra,Re

Thần mặt trời của Ai-cập.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Radium,Ra

Radi, Ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ra /nt (Radium)/HOÁ/

[EN] Ra (radium)

[VI] radi, Ra

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

RA

Radio Altitude Or Resolution Advisory