Schlingel /m -s, =/
thằng lỏi, lỏi con, đứa trẻ nghịch ngợm, đúa bé tinh nghịch, oắt con, đúa trê hu.
Galgenstrick /m -(e)s,/
1. [cái] thòng lọng (trốn giá treo cổ); 2. [kẻ] lêu lổng, du đãng, du thủ du thực, thằng lỏi, lỏi con, đúa trẻ nghịch ngợm, đúa bé tinh nghịch; ; Galgen