Việt
thằng lỏi
lỏi con
đứa trẻ nghịch ngợm
đúa bé tinh nghịch
oắt con
đúa trê hu.
vòng
khuyết
Đức
Schlingel
Schlingel /das; -s, - (landsch.)/
vòng; khuyết (Öse);
Schlingel /m -s, =/
thằng lỏi, lỏi con, đứa trẻ nghịch ngợm, đúa bé tinh nghịch, oắt con, đúa trê hu.